» THỦ TỤC HÀNH CHÍNH » LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP
LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Đăng lúc: 18:06:53 22/11/2024
LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
STT |
MÃ TTHC |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | NỘI DUNG |
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1104/QĐ-UBND-HC ngày 18 tháng 11 năm 2024 |
|||
I. LĨNH VỰC TRỒNG TRỌT | |||
1. |
1.008004 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa |
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số 869/QĐ-UBND-HC ngày 24 tháng 8 năm 2023 | |||
II. LĨNH VỰC KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ, MÔI TRƯỜNG VÀ KHUYẾN NÔNG | |||
2. |
1.008338 |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích. |
|
III. LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP | |||
3. |
1.003618 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương |
|
IV. LĨNH VỰC THỦY LỢI | |||
4. |
2.001621 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | |
5. |
1.003446 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp xã | |
6. |
1.003440 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp xã |
|
V. LĨNH VỰC PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI | |||
7. |
2.002163 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
|
8. |
2.002162 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
|
9. |
2.002161 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
|
10. |
1.010091 |
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội | |
11. |
1.010092 |
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội | |
(Ban hành kèm theo Quyết định 642/QĐ-UBND-HC ngày 06 tháng 8 năm 2024 |
|||
VI. LĨNH VỰC KIỂM LÂM | |||
12. |
1.012693 |
Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư |
|